In vé Dò - Thay đổi thông tin vé dò

Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài (1-2) từ ngày: 11-10-2025 - 10-11-2025
Long An
G.Tư: 89017 - 13579 - 58005 - 53781 - 45610 - 17163 - 67930
An Giang
G.Tư: 95556 - 86363 - 68430 - 57269 - 22531 - 73967 - 67608
Tây Ninh
G.Tư: 29828 - 21038 - 67916 - 82569 - 72430 - 28831 - 41836
Bến Tre
G.Tám: 30
Vũng Tàu
G.Tư: 37344 - 22040 - 81466 - 22032 - 71330 - 35713 - 27298
Tây Ninh
G.Ba: 95267 - 05530
Cần Thơ
G.Ba: 01290 - 40630
G.Tư: 15030 - 30046 - 81819 - 61211 - 09511 - 05991 - 15080
Tiền Giang
G.Tám: 30

Các thống kê cơ bản Miền Nam đài (1-2) đến Ngày 09/11/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

78      ( 12 ngày )
93      ( 12 ngày )
54      ( 11 ngày )
98      ( 8 ngày )
26      ( 7 ngày )
45      ( 7 ngày )
55      ( 7 ngày )
07      ( 6 ngày )
21      ( 6 ngày )
23      ( 6 ngày )
34      ( 6 ngày )
38      ( 6 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

78      ( 12 ngày )
93      ( 12 ngày )
54      ( 11 ngày )
98      ( 8 ngày )
26      ( 7 ngày )
45      ( 7 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

63 ( 153 Lần ) Giảm 41
82 ( 138 Lần ) Tăng 26
36 ( 121 Lần ) Giảm 41
19 ( 117 Lần ) Tăng 35
18 ( 114 Lần ) Tăng 35
15 ( 110 Lần ) Tăng 69
79 ( 110 Lần ) Tăng 35
43 ( 105 Lần ) Tăng 63
42 ( 102 Lần ) Tăng 30

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

79 ( 252 Lần ) Tăng 35
69 ( 246 Lần ) Không tăng
36 ( 237 Lần ) Không tăng
63 ( 235 Lần ) Giảm 36
24 ( 234 Lần ) Giảm 38
46 ( 234 Lần ) Không tăng
76 ( 234 Lần ) Không tăng
43 ( 217 Lần ) Tăng 63
67 ( 184 Lần ) Giảm 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
252 Lần 5
0 260 Lần 34
617 Lần 111
1 406 Lần 61
296 Lần 19
2 519 Lần 147
405 Lần 99
3 383 Lần 45
552 Lần 164
4 284 Lần 88
296 Lần 15
5 491 Lần 98
382 Lần 176
6 408 Lần 298
325 Lần 141
7 369 Lần 14
556 Lần 34
8 288 Lần 16
212 Lần 117
9 485 Lần 48

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

78  ( 12 ngày )
93  ( 12 ngày )
54  ( 11 ngày )
98  ( 8 ngày )
26  ( 7 ngày )
45  ( 7 ngày )
55  ( 7 ngày )
07  ( 6 ngày )
21  ( 6 ngày )

Miền Bắc

07  ( 18 ngày )
40  ( 16 ngày )
05  ( 11 ngày )
55  ( 11 ngày )
10  ( 10 ngày )
17  ( 10 ngày )
37  ( 10 ngày )
50  ( 10 ngày )
65  ( 10 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

30  ( 8 ngày )
31  ( 7 ngày )
17  ( 6 ngày )
71  ( 6 ngày )