In vé Dò - Thay đổi thông tin vé dò

Thống kê dãy số 69 Miền Nam đài (1-2) từ ngày: 05-09-2025 - 05-10-2025
Vĩnh Long
G.Bảy: 769
Cần Thơ
G.Bảy: 669
Tây Ninh
G.Tư: 10752 - 66514 - 22447 - 64069 - 00293 - 48846 - 93773
An Giang
G.Ba: 40699 - 47669
Vũng Tàu
G.Ba: 12194 - 58569
Bình Dương
ĐB: 492269
G.Tư: 00610 - 77838 - 05969 - 84752 - 00892 - 20753 - 19649
Tây Ninh
G.Tư: 33569 - 77329 - 44549 - 34020 - 49233 - 74968 - 07135
Đồng Nai
G.Ba: 65767 - 27769
Cần Thơ
G.Sáu: 0248 - 3469 - 5547
TP. HCM
G.Tư: 80569 - 41512 - 16142 - 35713 - 87573 - 98158 - 97674
Tiền Giang
G.Nhất: 88669

Các thống kê cơ bản Miền Nam đài (1-2) đến Ngày 09/11/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

78      ( 12 ngày )
93      ( 12 ngày )
54      ( 11 ngày )
98      ( 8 ngày )
26      ( 7 ngày )
45      ( 7 ngày )
55      ( 7 ngày )
07      ( 6 ngày )
21      ( 6 ngày )
23      ( 6 ngày )
34      ( 6 ngày )
38      ( 6 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

78      ( 12 ngày )
93      ( 12 ngày )
54      ( 11 ngày )
98      ( 8 ngày )
26      ( 7 ngày )
45      ( 7 ngày )

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:

63 ( 153 Lần ) Giảm 41
82 ( 138 Lần ) Tăng 26
36 ( 121 Lần ) Giảm 41
19 ( 117 Lần ) Tăng 35
18 ( 114 Lần ) Tăng 35
15 ( 110 Lần ) Tăng 69
79 ( 110 Lần ) Tăng 35
43 ( 105 Lần ) Tăng 63
42 ( 102 Lần ) Tăng 30

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:

79 ( 252 Lần ) Tăng 35
69 ( 246 Lần ) Không tăng
36 ( 237 Lần ) Không tăng
63 ( 235 Lần ) Giảm 36
24 ( 234 Lần ) Giảm 38
46 ( 234 Lần ) Không tăng
76 ( 234 Lần ) Không tăng
43 ( 217 Lần ) Tăng 63
67 ( 184 Lần ) Giảm 1

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
252 Lần 5
0 260 Lần 34
617 Lần 111
1 406 Lần 61
296 Lần 19
2 519 Lần 147
405 Lần 99
3 383 Lần 45
552 Lần 164
4 284 Lần 88
296 Lần 15
5 491 Lần 98
382 Lần 176
6 408 Lần 298
325 Lần 141
7 369 Lần 14
556 Lần 34
8 288 Lần 16
212 Lần 117
9 485 Lần 48

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

78  ( 12 ngày )
93  ( 12 ngày )
54  ( 11 ngày )
98  ( 8 ngày )
26  ( 7 ngày )
45  ( 7 ngày )
55  ( 7 ngày )
07  ( 6 ngày )
21  ( 6 ngày )

Miền Bắc

07  ( 18 ngày )
40  ( 16 ngày )
05  ( 11 ngày )
55  ( 11 ngày )
10  ( 10 ngày )
17  ( 10 ngày )
37  ( 10 ngày )
50  ( 10 ngày )
65  ( 10 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

30  ( 8 ngày )
31  ( 7 ngày )
17  ( 6 ngày )
71  ( 6 ngày )